• Cam kết hàng chính hãng
  • Giao hàng toàn quốc
  • Đổi trả hàng trong 7 ngày
  • Thanh toán khi nhận hàng

Hỗ trợ trực tuyến

  • Tư vấn sức khỏe 1

    0913 819 338

  • Tư vấn sức khỏe 2

    (0252) 3 824 971

Bệnh tim mạch

  •  

Sống với bệnh suy tim

9/11/2016 2331 Đã xem

Suy tim không có nghĩa là trái tim dừng hoạt động, nó chỉ làm cho hoạt động bơm máu của tim trở nên khó khăn hơn và bạn thường xuyên khó thở, mệt mỏi vì điều đó. Nhưng bạn vẫn có thể cải thiện được tình trạng này để tận hưởng chất lượng sống tốt hơn, khi bạn hiểu về bệnh, biết cách chăm sóc bản thân và cân bằng trong cuộc sống.

Nội dung có trong trang này

1. Nhận biết triệu chứng, biểu hiện suy tim sớm
2. Nguyên nhân gây suy tim
3. Phân loại suy tim 
4. Chẩn đoán suy tim
5. Điều trị suy tim bằng thuốc, can thiệp tim mạch và thay đổi lối sống
6. Quản lý và kiểm soát suy tim
7. Chăm sóc người bệnh suy tim

1. Nhận biết triệu chứng, biểu hiện suy tim sớm

Trong suy tim cấp, các triệu chứng xảy ra đột ngột sau khi mắc bệnh cấp tính như: nhồi máu cơ tim, sốc nặng, mất nhiều máu do xuất huyết, vết thương ở tim, viêm trong tim. Ngược lại, suy tim mãn tính ở giai đoạn đầu các triệu chứng chỉ có thể thấy khi hoạt động gắng sức như chạy bộ, làm việc nặng, lên cầu thang. Theo thời gian, các vấn đề về hô hấp như khó thở, ho khan dai dẳng ở tư thế đầu thấp bắt đầu xuất hiện. Nhiều người bệnh ở giai đoạn này mất đi cơ hội điều trị sớm để phục hồi chức năng tim, chỉ vì bị chẩn đoán nhầm với viêm họng, viêm phế quãn mãn tính.
Giai đoạn suy tim tiến triển, bạn có thể gặp một hay nhiều các triệu chứng sau:
- Khó thở: Có thể xuất hiện khi tập thể dục, nghỉ ngơi, hoặc khi nằm. Trong một số trường hợp, khó thở làm người bệnh thức dậy đột ngột vào ban đêm, gây gián đoạn giấc ngủ. Kê cao gối khi ngủ để khắc phục tình trạng này.

Khó thở, mệt mỏi, ho khan – dấu hiệu cảnh báo suy tim

Khó thở, mệt mỏi, ho khan – dấu hiệu cảnh báo suy tim

- Ho khan hoặc thở khò khè: Đôi khi người bệnh khạc ra chất nhầy máu có màu trắng hoặc hồng.
- Phù: Phù có thể xảy ra ở mắt cá chân, tay, bụng và một số cơ quan khác. Tiểu đêm thường xuyên, do khi nằm lượng máu tới thận được nhiều hơn.
- Mệt mỏi: Cảm giác yếu toàn thân khi hoạt động bình thường hoặc khi tập thể dục do tim không bơm đủ máu giàu oxy đến các cơ quan quan trọng như não và cơ bắp.
- Chóng mặt, lú lẫn: Khó tập trung, có thể ngất xỉu đột ngột do tim không bơm đủ máu giàu oxy lên não.
- Tim đập nhanh hoặc không đều (đánh trống ngực): Khi cơ tim giảm khả năng bơm máu, nhịp tim sẽ tăng lên để giúp tim cung cấp đủ máu giàu oxy đến các cơ quan, đôi khi nhịp tim có thể trở nên bất thường.
- Tăng cân: Do dịch bị tích tụ trong cơ thể 
- Triệu chứng khác: Cảm giác đầy hơi, chán ăn hoặc buồn nôn.
Nhưng đôi khi, có một số người bệnh không có bất kỳ triệu chứng nào kể trên.

 

2. Nguyên nhân gây suy tim

Suy tim là kết quả cuối cùng của hầu hết các bệnh của tim và mạch máu. Nó làm cho cơ tim, van tim yếu đi và giảm khả năng bơm máu theo nhiều cách khác nhau.
Nguyên nhân phổ biến 
Bệnh động mạch vành: Khi động mạch vành bị thu hẹp bởi các mảng xơ vữa, lưu lượng máu cung cấp cho tim bị giảm và làm tim suy yếu.
Bệnh tăng huyết áp (cao huyết áp) không được kiểm soát tốt, gây dày thất trái, làm giảm sức co bóp và giãn nở của buồng tim.
- Bệnh tiểu đường: Lượng đường trong máu cao gây tổn thương cơ tim và các mạch máu quanh tim, gây suy tim.

Suy tim do tăng huyết áp

Tăng huyết áp có thể gây dày thất trái và dẫn tới suy tim

Các nguyên nhân khác
Bệnh tim bẩm sinh 
Đau tim, nhồi máu cơ tim
Bệnh van timHẹp hở van 2 lá, van 3 lá, van động mạch chủ, van động mạch phổi.
- Viêm cơ tim, màng tim do vi rút, vi khuẩn
- Một số loại nhịp tim bất thường (
loạn nhịp tim)
Một số yếu tố nguy cơ gây suy tim
- Bệnh viêm tắc phế quản phổi mãn tính
- Bệnh tuyến giáp (bướu cổ): Suy giáp hoặc cường giáp
- Thiếu máu nặng hoặc dư thừa sắt trong máu.
- Một số bệnh tự miễn
Các yếu tố nguy cơ này luôn tiềm ẩn mối đe dọa cho tim khi gặp điều kiện thuận lợi.

3. Phân loại suy tim

Phân loại suy tim theo chức năng tim
- Suy tim tâm thu: Là khi cơ tim yếu đi do bị giãn rộng, không thể bơm máu ra khỏi tim.
- Suy tim tâm trương: Là khi cơ tim trở nên dày và cứng, khó giãn rộng ở thời điểm máu đổ đầy tim.
Phân loại suy tim theo vị trí
- Suy tim trái: Nếu phía bên trái của tim, bao gồm nhĩ trái và thất trái, bơm và trữ máu không hiệu quả hoặc co bóp không đồng bộ, máu sẽ ứ tại phổi. Bạn sẽ cảm thấy khó thở, mệt mỏi, và bị ho khan kéo dài (đặc biệt là vào ban đêm), đôi khi ho có đờm lẫn máu. 
- Suy tim phải: Nếu phía bên phải của tim, bao gồm tâm nhĩ phải và tâm thất phải, bị suy yếu, máu từ tĩnh mạch trở về tim khó khăn. Nó tích tụ trong các tĩnh mạch và thoát dịch ra ngoài, gây phù bàn chân, cẳng chân, mắt cá chân. 
- Suy tim toàn bộ (suy tim sung huyết): Suy tim sung huyết xảy ra khi nó tiến triển nặng hơn. Máu lưu thông với tốc độ chậm làm thoát dịch ra ngoài mạch máu và ứ lại ở tất cả các cơ quan, gây phù phổi, phù gan, thận. Sự tích tụ chất lỏng ở thận làm ảnh hưởng đến khả năng đào thải muối (natri) và nước, có thể dẫn đến suy thận. Sau khi suy tim được điều trị, chức năng của thận thường được cải thiện.
Phân loại theo Hiệp Hội Tim Mạch Hoa Kỳ (NYHA):
- Suy tim độ 1 (suy tim tiềm tàng): Bệnh nhân không có triệu chứng, hoạt động thể lực vẫn bình thường.
- Suy tim độ 2 (suy tim nhẹ): Bệnh nhân bị hạn chế khi hoạt động thể chất, với các biểu hiện như mệt mỏi, đánh trống ngực, khó thở, hoặc đau thắt ngực khi gắng sức; họ cảm thấy thoải mái khi nghỉ ngơi. 
- Suy tim độ 3 (suy tim trung bình): Bệnh nhân bị hạn chế đáng kể khi hoạt động thể chất, khi hoạt động bình thường hoặc gắng sức nhẹ đã cảm thấy mệt mỏi, đánh trống ngực, khó thở, hoặc đau đau thắt ngực; họ cảm thấy thoải mái khi nghỉ ngơi. 
- Suy tim độ 4 (suy tim nặng): Bệnh nhân không thể thực hiện được các hoạt động thể chất, triệu chứng mệt mỏi, khó thở, đánh trống ngực, đau thắt ngực xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi. Các triệu chứng tăng nặng lên khi hoạt động.
Phân loại dựa vào phân suất tống máu của tim (EF):
Phân suất tống máu là chỉ số đo lượng máu bơm ra khỏi tâm thất trái trong mỗi nhịp đập của tim. Ở một người bình thường, phân suất tống máu ≥55%. Ở người bệnh suy tim, phân suất tống máu sẽ giảm. Phân suất tống máu còn là chỉ số đánh giá việc điều trị suy tim có hiệu quả hay không?

 

4. Chẩn đoán suy tim

Hầu hết các bác sỹ có thể chẩn đoán suy tim sơ bộ thông qua việc thăm khám và phát hiện dấu hiệu phù, khó thở. Còn với sự hỗ trợ từ các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, các bác sỹ phát hiện bệnh nhanh chóng và chính xác hơn.
- Với một chiếc ống nghe, nó có thể nghe thấy âm thanh của dịch tích tụ trong phổi, âm thanh của van bị lỗi hoặc sự xuất hiện của nhịp tim bất thường.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu để đánh giá chức năng thận, tuyến giáp, kiểm tra nồng độ cholesterol và xác tình trạng thiếu máu. Xét nghiệm BNP (B-type natriuretic peptide) giúp đánh giá tình trạng suy tim tiên lượng tình trạng suy tim. Ngoài ra, BNP giúp bác sỹ xác định rằng tình trạng khó thở ở người bệnh là do suy tim.
- X-quang ngực: Cho thấy kích thước của tim và phát hiện tình trạng tràn dịch quanh tim và phổi.
- Điện tâm đồ (EKG hay ECG): Ghi được tần số tim và quá trình dẫn truyền điện tim. Phương pháp này có thể dự đoán khả năng có một cơn đau tim, phát hiện dày thất trái và các rối loạn nhịp tim (như rung nhĩ).
- Siêu âm tim: được sử dụng để kiểm tra chức năng van, kích thước tim, đo được phân suất tống máu.
- Phân suất tống máu (EF): Giúp đánh giá chức năng của tâm thất trái dựa trên tỷ lệ phần trăm của máu được bơm ra khỏi tâm thất trái với mỗi nhịp đập của tim.

EF (%)   Đánh giá
 55 - 70   Bình thường
 40 - 55  Dưới bình thường
 < 40  Có thể chẩn đoán suy tim
 < 35  Bệnh nhân có thể có nguy cơ rối loạn nhịp tim đe dọa tính mạng.

- Đặt ống thông tim: Nhằm chẩn đoán chính xác tình trạng và vị trí tắc nghẽn động mạch vành, và vùng cơ tim bị thiếu máu 
- Quét phóng xạ hạt nhân tim (MUGA scan): Để đánh giá chức năng bơm máu của tâm thất.
- Nghiệm pháp gắng sức: Nhằm phát hiện cách tim phản ứng với sự căng thẳng trong quá trình thay đổi cường độ hoạt động, tình trạng giảm cung cấp máu cho tim từ động mạch vành. Đồng thời giúp xác định mức độ tập thể dục thích hợp cho người bệnh.
Mặc dù các phương tiện sử dụng trong chẩn đoán suy tim hiện nay khá hiện đại, dễ dàng phát hiện suy tim từ rất sớm. Nhưng các thông tin bạn cung cấp cho các bác sỹ vẫn rất quan trọng để làm căn cứ để sàng lọc, loại trừ các  chứng bệnh khác có cùng chung triệu chứng.

Tùy thuộc vào tình trạng thực tế của bạn, bác sỹ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác.

5. Điều trị suy tim bằng thuốc, can thiệp tim mạch và thay đổi lối sống

Suy tim khó chữa khỏi hoàn toàn. Điều trị suy tim bằng cách thay đổi lối sống và sử dụng thuốc suốt đời. Đôi khi cần phải phẫu thuật hay can thiệp mạch để sữa chữa, thay thế những bất thường của van tim hoặc tim. Ghép tim là giải pháp cuối cùng khi tất cả các phương pháp điều trị khác không đáp ứng.

Thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống có thể làm giảm đáng kể các triệu chứng của suy tim và ngăn chặn suy tim phát triển. Bạn có thể bắt đầu bằng những cách đơn giản như: Ngưng hút thuốc, hạn chế uống rượu, tăng hoạt động thể chất như đi bộ, đi xe đạp; Chế độ dinh dưỡng phù hợp để giảm cholesterol, ngăn ngừa xơ vữa mạch; Giảm cân, nếu dư cân.

Thuốc điều trị suy tim
Thuốc điều trị rất quan trọng để làm giảm các triệu chứng, ngăn ngừa suy tim trở nặng, và giúp bạn sống lâu hơn. Có rất nhiều nhóm thuốc được sử dụng trong điều trị suy tim, bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu, giúp cơ thể loại bỏ bớt nước dư thừa. 
- Các thuốc làm cho tim đập mạnh hơn và cải thiện chức năng tim.
- Thuốc giãn mạch làm tăng lưu thông máu
Thuốc chẹn kênh canxi, giúp ổn định nhịp tim và hạ huyết áp. 
- Beta-blockers, đã được chứng minh là giúp tăng khả năng của bạn để tập thể dục và cải thiện các triệu chứng của bạn theo thời gian. 
- Chất ức chế men chuyển (ACE) giúp giãn mạch, hạ huyết áp và cải thiện tích cực lên hoạt động của tim.
- Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin làm giãn các mạch máu và làm huyết áp thấp hơn để giảm khối lượng công việc của tim.
Một số thuốc khác được dùng phối hợp để kiểm soát các bệnh liên quan như: nhịp tim bất thường, bệnh tăng huyết áp, cholesterol cao.

Bên cạnh các thuốc điều trị chính, một số giải pháp hỗ trợ điều trị từ thảo dược có thể giúp làm tăng hiệu quả điều trị. Thực phẩm Ích Tâm Khang là một trong số ít sản phẩm hỗ trợ điều trị và phòng ngừa nguy cơ suy tim do các bệnh tim mạch đã được kiểm chứng lâm sàng tại một bệnh lớn ở Hà Nội. Kết quả nghiên cứu cho thấy, sử dụng kết hợp thêm TPCN Ích Tâm Khang với thuốc điều trị nền, có thể giúp giảm triệu chứng của suy tim như khó thở, ho, phù, mệt mỏi; giảm tần suất nhập viện vì suy tim tiến triển; và giảm cholesterol máu. Tạp chí Khoa học Đời Sống Toàn cầu của Canada đã đăng tải kết quả nghiên cứu này vào tháng 10/2014.

 

Can thiệp mạch qua da

- Nong mạch là một thủ tục được sử dụng để mở động mạch bị thu hẹp bởi mảng bám tích tụ mỡ. 
Đặt stent – một thiết bị giúp mở rộng động mạch vành  

Phẫu thuật sửa chữa hoặc thay thế
- Sửa chữa hoặc thay thế van tim
- Sửa chữa các khuyết tật tim bẩm sinh
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.
- Cấy máy tạo nhịp tim trong trường hợp nhịp chậm hoặc máy khử rung tim, trong trường hợp loạn nhịp nhanh
- Ghép tim

6. Quản lý và kiểm soát suy tim

Tái khám định kỳ: để đánh giá chức năng tim. Biết được sức khỏe tim ở mọi thời điểm sẽ giúp bạn khỏe mạnh hơn và giảm tần suất nhập viện vì suy tim tiến triển.

Theo dõi nhịp tim, huyết áp và trọng lượng cơ thể thường xuyên. Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường hoặc tăng cân nhanh trong vài ngày, bạn cần thông báo cho bác sỹ điều trị.

Các thuốc bạn nên tránh nếu bị suy tim:
- Các thuốc chống loạn nhịp có thể làm tăng nhịp tim.
- Hầu hết các thuốc chẹn kênh canxi
- Thuốc kháng acid có chứa muối natri; Một số chất bổ sung dinh dưỡng và các liệu pháp hormone tăng trưởng, có thể gây tích nước.
- Thuốc trị nghẹt mũi, gây co mạch nên khiến tim làm việc khó khăn hơn
- Thuốc chống viêm thường dùng (NSAIDs), do làm tăng nguy cơ chảy máu. Hai trong số các loại thuốc thuộc nhóm này có thể làm suy tim nặng hơn, nó bao gồm: Ibuprofen (Advil, Motrin) và Naproxen (Aleve).

7. Chăm sóc người bệnh suy tim

Tiêm phòng bệnh cúm
Bệnh nhân 
suy tim được khuyến cáo tiêm phòng cúm 1 lần trong năm vào mùa thu, bên cạnh đó họ cũng được khuyến khích tiêm phòng phế cầu khuẩn để tránh viêm phổi nghiêm trọng.

Suy tim là bệnh mãn tính. Cuộc sống sau suy tim có thể gây ra nỗi sợ hãi, lo âu và trầm cảm. Bạn có thể làm giảm những điều đó bằng cách chia sẻ những suy nghĩ của mình với bác sỹ, để nhận được giúp đỡ. Bạn cũng có thể tham gia sinh hoạt với các nhóm bệnh nhân tim mạch để được chia sẻ những kinh nghiệm trong điều trị, những trải nghiệm của những người mắc bệnh này trước đó. Hỗ trợ chăm sóc người bệnh suy tim từ gia đình và bạn bè là cách tốt nhất có thể giúp bạn giảm bớt căng thẳng và lo lắng. Hãy để những người thân yêu của bạn giúp đỡ, bởi họ sẽ biết làm thế nào là tốt nhất để giúp bạn vượt qua giai đoạn khó khăn này.

DS. Lê Giang, http://suytim.com.vn/

 

 

Top
X

Xem Fanpage của chúng tôi.

Để lại lời nhắn cho chúng tôi!